I can't believe she would turn out to be a backstabber.
Dịch: Tôi không thể tin được rằng cô ấy lại trở thành một kẻ phản bội.
He was known as a backstabber among his colleagues.
Dịch: Anh ta nổi tiếng là một kẻ phản bội giữa các đồng nghiệp.
kẻ phản bội
người phản bội
sự phản bội
đâm sau lưng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
ngành mộc đang phát triển mạnh
hành vi chuyên nghiệp
nhúng
người thừa kế
Càng được đà
nghệ sĩ trẻ
ưu tiên sự thoải mái
nhân khẩu trẻ, nhóm dân số trẻ