The supplies were kept in back storage to free up space in the main warehouse.
Dịch: Hàng hóa được giữ trong kho lưu trữ phía sau để giải phóng không gian trong kho chính.
They organized the back storage to make the items more accessible.
Dịch: Họ sắp xếp kho lưu trữ phía sau để các vật dụng dễ tiếp cận hơn.