He threw a bachelor bash for his friend before the wedding.
Dịch: Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc chia tay độc thân cho bạn mình trước đám cưới.
The bachelor bash was full of fun and excitement.
Dịch: Bữa tiệc chia tay độc thân đầy niềm vui và sự phấn khích.