Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bồi thường"

noun
medical claim
/ˈmedɪkəl kleɪm/

Yêu cầu bồi thường y tế

noun
initial compensation
/ɪˈnɪʃəl ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/

bồi thường ban đầu

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

verb
seek redress
/siːk rɪˈdres/

tìm kiếm sự bồi thường/giải quyết

noun
liability claim
/ˌlaɪəˈbɪləti kleɪm/

Yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý

noun
damage claim
/ˈdæmɪdʒ kleɪm/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

verb
file a claim
/faɪl ə kleɪm/

nộp đơn yêu cầu bồi thường

verb
seek redress
/siːk rɪˈdres/

đòi bồi thường

verb
demand compensation
/dɪˈmænd ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/

yêu cầu đòi trường bồi thường

noun
subrogation
/ˌsʌbrəˈɡeɪʃən/

yêu cầu bồi thường thay người khác

noun
claim for compensation
/kleɪm fɔːr ˌkɒmpenˈseɪʃən/

Yêu cầu bồi thường

noun
claim for compensation
/kleɪm fɔːr ˌkɒmpenˈseɪʃən/

yêu cầu đòi bồi thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY