Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "băng"

noun
unlimited bandwidth
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈbændwɪθ/

băng thông không giới hạn

noun
California
/ˌkælɪˈfɔːrniə/

California (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun/verb
taping
/ˈteɪpɪŋ/

sự dán băng, sự ghi âm

noun
skating instructor
/ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

Huấn luyện viên trượt băng

noun
ice skating instructor
/ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

giáo viên trượt băng

verb
neutralize a gang
/ˈnjuːtrəˌlaɪz ə ɡæŋ/

vô hiệu hóa một băng đảng

verb
break up a gang
/breɪk ʌp ə ɡæŋ/

triệt phá một băng đảng

verb
dismantle a gang
/dɪˈsmæntl ə ɡæŋ/

triệt xóa băng nhóm

noun
Big Bang
/bɪɡ bæŋ/

vụ nổ lớn

noun
interstate cooperation
/ˌɪntərˈsteɪt koʊˌɒpəˈreɪʃən/

hợp tác giữa các tiểu bang

noun
transaction freeze
/trænˈzækʃən friːz/

Đóng băng giao dịch

noun
Multi-band GNSS technology
/ˌmʌlti bænd ˌdʒiː.en.esˈes tɛkˈnɒlədʒi/

Định vị đa băng tần SatIQ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY