Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bát cơm"

noun
shrimp rice bowl
/ʃrɪmp raɪs boʊl/

bát cơm tôm

noun
prawn rice bowl
/prɔːn raɪs boʊl/

bát cơm tôm

noun
seafood rice bowl
/siːfʊd raɪs boʊl/

bát cơm hải sản

noun
korean rice bowl
/kəˈriːən raɪs boʊl/

bát cơm Hàn Quốc

noun
pork rice bowl
/pɔrk raɪs boʊl/

bát cơm thịt heo

noun
bowl of rice
/boʊl əv raɪs/

bát cơm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY