Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh bao"

adjective
plump-cheeked
/plʌmp-ˈtʃiːkt/

đầy đặn má, má bánh bao

noun
char siu bun
/tʃɑːr sjuː bʌn/

Bánh bao xá xíu (bánh mì hấp nhân xá xíu), một loại bánh bao Trung Quốc phổ biến chứa nhân thịt heo xá xíu ngọt và đậm đà.

noun
seafood dumpling
/ˈsiːfʊd ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao hải sản

noun
dumpling broth
/ˈdʌmplɪŋ brɔθ/

Nước dùng cho bánh bao

noun
potstickers
/ˈpɑtˌstɪkərz/

Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt

noun
mantou
/mænˈtaʊ/

bánh bao

noun
fried dumpling
/fraɪd ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao chiên

noun
fish dumpling
/fɪʃ ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao cá

noun
bánh bao xá xíu
/bæŋ˧˩ bɑː˧˧ ɕaː˧˧ ɕiː˧˧/

Bánh bao xá xíu là một loại bánh bao có nhân thịt xá xíu, thường được làm từ bột mì và có hình dáng tròn.

noun
pierogi
/pɪˈroʊɡi/

bánh bao kiểu Ba Lan

noun
dessert dumpling
/dɪˈzɜrt ˈdʌmplɪŋ/

bánh bao tráng miệng

noun
barbecue bun
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː bʌn/

Bánh bao nướng có nhân thịt nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY