Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bác sĩ"

verb phrase
physician explains
/fɪˈzɪʃən ɪkˈspleɪnz/

bác sĩ giải thích

verb
doctor clarifies
/ˈdɑːktər ˈklærɪfaɪz/

bác sĩ làm rõ

verb
see a doctor
/siː ə ˈdɒktər/

đi khám bác sĩ

noun
physician assistance
/fɪˈzɪʃən əˈsɪstəns/

Trợ lý bác sĩ

noun
team doctor
/ˈtiːm ˈdɑːktər/

bác sĩ đội

phrase
The coach has to bring a doctor
/ðə koʊtʃ hæz tə brɪŋ ə ˈdɑktər/

HLV phải mang theo bác sĩ

noun
plastic surgeon
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒən/

bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

noun
buttock augmentation surgeon
/ˈbʌtək ɔːɡmənˈteɪʃən ˈsɜːrdʒən/

bác sĩ phẫu thuật nâng mông

noun
Frightening doctor
/ˈfraɪtənɪŋ ˈdɒktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
Scary doctor
/ˈskeri ˈdɑːktər/

Bác sĩ đáng sợ

noun
cosmetic surgeon
/ˌkɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒən/

bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

phrase
doctor said
/ˈdɒktər sɛd/

bác sĩ cho biết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY