Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bài hát"

verb
take down a song
/teɪk daʊn ə sɔːŋ/

gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)

verb
delete a song
/dɪˈliːt ə sɔːŋ/

xóa một bài hát

verb
remove a song
/rɪˈmuːv ə sɔːŋ/

xóa một bài hát

noun
blockbuster song
/ˈblɒkˌbʌstər sɒŋ/

bài hát rất thành công

noun phrase
Endurance of a song
/ɪnˈdʊrəns ʌv ə sɔːŋ/

Sức sống của một bài hát

noun
Popularity of a song
/ˌpɒpjʊˈlærɪti əv ə sɒŋ/

Độ phổ biến của một bài hát

noun
Impact of a song
/ˈɪmpækt əv ə sɔːŋ/

Tác động của một bài hát

noun
Political song
/pəˈlɪtɪkəl sɔːŋ/

Bài hát chính trị

noun
Classic song
/ˈklæsɪk sɔːŋ/

Bài hát kinh điển

noun
Fleeting song
/ˈfliːtɪŋ sɔːŋ/

Bài hát thoáng qua

noun
songtext
/ˈsɔŋtekst/

Lời bài hát

noun
collection of songs
kəˈlekʃən əv sɔːŋz

tuyển tập các bài hát

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY