Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bài hát"

noun
Classic song
/ˈklæsɪk sɔːŋ/

Bài hát kinh điển

noun
Fleeting song
/ˈfliːtɪŋ sɔːŋ/

Bài hát thoáng qua

noun
songtext
/ˈsɔŋtekst/

Lời bài hát

noun
collection of songs
kəˈlekʃən əv sɔːŋz

tuyển tập các bài hát

noun
solo track
/ˈsoʊloʊ trææk/

bài hát đơn

noun
title track
/ˈtaɪtəl træk/

Bài hát chủ đề

noun
next song
/nɛkst sɔːŋ/

bài hát tiếp theo

verb
request a song
/rɪˈkwɛst ə sɔːŋ/

yêu cầu một bài hát

noun
song about life
/sɔːŋ əˈbaʊt laɪf/

bài hát về cuộc sống

noun
successful song
/səkˈsɛsfəl sɔːŋ/

bài hát thành công

noun
spiritual song
/ˈspɪrɪtʃuəl sɔːŋ/

bài hát tâm linh

noun
Enduring song
/ɪnˈdjʊərɪŋ sɒŋ/

Bài hát sống mãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY