Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bà"

noun
baking experience
/ˈbeɪkɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm bánh

noun
Plant-filled balcony
/ˈplænt fɪld ˈbælkəni/

Ban công trồng nhiều cây

noun
urban greenery
/ˈɜːrbən ˈɡriːnəri/

cây xanh đô thị

noun phrase
back of the television
/bæk ʌv ðə ˈtɛlɪˌvɪʒən/

mặt sau của tivi

noun
Urban exodus
/ˈɜːrbən ˈeksədəs/

Sự di cư khỏi đô thị

adjective
debonair
/ˌdeb.əˈner/

bảnh bao, lịch lãm

noun
Designer Pickleball
/dɪˈzaɪnər ˈpɪkəlˌbɔl/

Pickleball thiết kế

noun
Triple camera
/ˈtrɪpəl ˈkæmərə/

Bộ ba camera

noun
Ba Son Bridge
/bɑː sɒn brɪdʒ/

Cầu Ba Son

noun
Bach Dang Wharf
/bɛn bæk dæŋ wɔːrf/

Bến Bạch Đằng

noun
flight delays
/flaɪt dɪˈleɪz/

chuyến bay bị trì hoãn

noun
airport disruption
/ˈeər.pɔːrt dɪsˈrʌp.ʃən/

sự gián đoạn hoạt động sân bay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY