He is considered an awkward person at social gatherings.
Dịch: Anh ấy được xem là người vụng về trong các buổi tụ tập xã hội.
Her awkwardness made her shy in front of strangers.
Dịch: Sự vụng về của cô khiến cô ngại ngùng trước người lạ.
người vụng về
người ngượng ngùng
ngượng ngùng, vụng về
một cách vụng về
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cây màu tím
Nuôi dạy nghiêm túc
thẻ Visa Signature
xin lỗi trực tiếp
vải
Buồn rầu, u sầu
cây
bến phà