The aviation gear was thoroughly checked before the flight.
Dịch: Thiết bị hàng không đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước chuyến bay.
Pilots must ensure their aviation gear is in perfect condition.
Dịch: Phi công phải đảm bảo thiết bị hàng không của họ ở trong tình trạng hoàn hảo.