The aviation agency regulates air traffic safety.
Dịch: Cơ quan hàng không quy định an toàn giao thông hàng không.
She works for the national aviation agency.
Dịch: Cô ấy làm việc cho cơ quan hàng không quốc gia.
cơ quan hàng không
cơ quan không gian
hàng không
bay
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
người đón khách
Sự tăng vọt của thị trường
lá khoai lang
đan móc
hỗn hợp hạt
người phụ dâu
Giờ làm việc
kịch bản rập khuôn