The aviation agency regulates air traffic safety.
Dịch: Cơ quan hàng không quy định an toàn giao thông hàng không.
She works for the national aviation agency.
Dịch: Cô ấy làm việc cho cơ quan hàng không quốc gia.
cơ quan hàng không
cơ quan không gian
hàng không
bay
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngày trọng đại
bình nước
chó bulldog
nhiên liệu sinh học
An toàn mạch điện
trại huấn luyện
tình trạng giàu có
mầm đậu nành