Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "autonomy"

noun
autonomy movement
/ɔːˈtɒnəmi ˈmuːvmənt/

phong trào tự trị

verb phrase
Enhance autonomy
/ɪnˈhæns ɔːˈtɒnəmi/

Nâng cao quyền tự chủ

noun
Autonomy
/ɔːˈtɒnəmi/

Quyền tự trị

noun
Autonomy
/ɔːˈtɒnəmi/

Quyền tự chủ

noun
female autonomy
/ˈfiːmeɪl ɔːˈtɒnəmi/

quyền tự chủ của phụ nữ

verb
grant autonomy
/ɡrænt ɔːˈtɒnəmi/

trao quyền tự chủ

noun
economic autonomy
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɔːˈtɒnəmi/

tự chủ kinh tế

noun
financial autonomy
/faɪˈnænʃəl ɔːˈtɒnəmi/

tự chủ tài chính

noun
monetary autonomy
/ˈmʌnɪtəri ɔːˈtɒnəmi/

quyền tự chủ tiền tệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY