I took an auto rickshaw to the market.
Dịch: Tôi đã đi xe tuk-tuk đến chợ.
Auto rickshaws are a popular mode of transport in many Asian cities.
Dịch: Xe tuk-tuk là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều thành phố châu Á.
xe tuk-tuk
xe ba bánh
xe xích lô
đi xe xích lô
12/06/2025
/æd tuː/
quý cuối
ổn định đời sống
đồ đeo tay
nghêu chiên giòn
không gian họp
lợi ích; thu được
thông tin về cộng đồng
bài báo thể thao