I took an auto rickshaw to the market.
Dịch: Tôi đã đi xe tuk-tuk đến chợ.
Auto rickshaws are a popular mode of transport in many Asian cities.
Dịch: Xe tuk-tuk là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều thành phố châu Á.
xe tuk-tuk
xe ba bánh
xe xích lô
đi xe xích lô
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
làm rõ trách nhiệm
bàng hoàng và đau buồn
khách hàng trước mặt trẻ
suy ngẫm, tự kiểm tra bản thân
các tổ chức kiểm toán
lãi suất mồi nhử
phản ứng não
vi phạm giao thông