The authoritativeness of the report was questioned by several experts.
Dịch: Tính quyền lực của báo cáo đã bị nhiều chuyên gia đặt câu hỏi.
Her authoritativeness in the field made her a sought-after speaker.
Dịch: Sự có thẩm quyền của cô trong lĩnh vực này đã khiến cô trở thành một diễn giả được săn đón.
các bài hướng dẫn hoặc bài học nhỏ giúp người học hoặc người dùng hiểu và thực hành một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó