The report was approved by an authoritative body.
Dịch: Báo cáo đã được phê duyệt bởi một cơ quan có thẩm quyền.
An authoritative body is responsible for setting standards.
Dịch: Một cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm thiết lập tiêu chuẩn.
tình trạng khẩn cấp năng lượng quốc gia