Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "austral"

verb phrase
Australia acted decisively
/əˈstreɪliə æktɪd dɪˈsaɪsɪvli/

Úc đã hành động một cách quyết đoán

verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/

Úc đã phản ứng nhanh chóng

noun
Indigenous people of Australia
/ɪnˈdɪdʒənəs ˈpiːpl̩ ɒv əˈstreɪliə/

Người bản địa Úc

noun
Australian mango
/ɔːˈstreɪliən ˈmæŋɡoʊ/

Xoài Australia

noun
Australian Government
/əˈstreɪliən ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ Úc

noun
Prime Minister of Australia
/praɪm ˈmɪnɪstər əv əˈstreɪliə/

Thủ tướng Úc

noun
australian national
/ɔːˈstreɪliən/

quốc gia Úc

noun
aurora australis
/ɔːˈrɔːrə ɔːˈstrælɪs/

cực quang nam bán cầu

noun
down under
/daʊn ˈʌndər/

Chỉ Australia, đặc biệt là khi nói đến văn hóa và phong cách sống của người dân nơi đây.

noun
commonwealth of australia
/ˈkɒmənwɛlθ əv ɔːˈstreɪljə/

Liên bang Úc

noun
Australia
/ɔːˈstreɪliə/

Úc

noun
Australia
/ɒˈstreɪliə/

Úc (quốc gia)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY