The teacher used audiovisual material to enhance the lesson.
Dịch: Giáo viên đã sử dụng tài liệu nghe nhìn để nâng cao bài học.
Audiovisual materials can be very effective for learning.
Dịch: Tài liệu nghe nhìn có thể rất hiệu quả cho việc học.
tài liệu đa phương tiện
nội dung nghe nhìn
nghe nhìn
trình bày
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bộ sưu tập mục
ảnh riêng tư
sự hòa giải
thỏa thuận xuất khẩu
diễn ngôn công cộng
gừng
không ngừng sáng tạo
sử dụng không hiệu quả