The audio-visual presentation was very engaging.
Dịch: Bài thuyết trình audio-visual rất hấp dẫn.
They used audio-visual aids to enhance the learning experience.
Dịch: Họ đã sử dụng các công cụ audio-visual để nâng cao trải nghiệm học tập.
đa phương tiện
tài liệu audio-visual
hình ảnh hóa âm thanh và hình ảnh
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
chứng não úng thủy
suy ra, suy luận
Thời gian ước lượng
yếu tố gây sụt lún đất
Thiết kế tinh xảo
vai trò hành chính
hợp đồng tài trợ
dân số học