The play received strong audience support.
Dịch: Vở kịch nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khán giả.
The band relies on audience support to continue touring.
Dịch: Ban nhạc dựa vào sự ủng hộ của khán giả để tiếp tục lưu diễn.
sự ủng hộ của người hâm mộ
sự ủng hộ của công chúng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
báo cáo chi phí
bằng tốt nghiệp
tính chất kháng viêm
Lập kế hoạch ăn uống
khách nước ngoài
Xây dựng dự án
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
sự tô điểm, sự trang trí