The auctioning of the painting attracted many collectors.
Dịch: Việc đấu giá bức tranh đã thu hút nhiều nhà sưu tập.
They are auctioning off valuable antiques.
Dịch: Họ đang đấu giá những đồ cổ quý giá.
đấu thầu
bán hàng
cuộc đấu giá
người điều khiển đấu giá
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
thờ cúng tổ tiên
sự kiện nghệ thuật
lợi dụng
người tốt nghiệp
nhổ răng
Có đốm, có lốm đốm
nấm hoang dã
cối xay liên tục