She prepared a delicious au gratin potatoes for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị khoai tây au gratin ngon cho bữa tối.
The chef's signature dish is au gratin fish.
Dịch: Món đặc trưng của đầu bếp là cá nướng au gratin.
một sinh vật thần thoại trong văn hóa Hy Lạp, thường được miêu tả là một người phụ nữ với tóc là những con rắn.