The website has an attractive visual design.
Dịch: Trang web có thiết kế hình ảnh hấp dẫn.
The product's attractive visual helped boost sales.
Dịch: Hình ảnh hấp dẫn của sản phẩm đã giúp tăng doanh số.
hình ảnh lôi cuốn
hình ảnh bắt mắt
hấp dẫn
hình ảnh
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Sự nứt, vỡ hoặc tiếng nứt, vỡ
vải
khu vực phạt đền
người quản lý tài chính
chi phí vận hành
rùa nước ngọt
nạng
sự chấp thuận