She has attractive legs.
Dịch: Cô ấy có đôi chân quyến rũ.
The model is known for her attractive legs.
Dịch: Người mẫu đó nổi tiếng với đôi chân gợi cảm.
đôi chân gợi tình
đôi chân xinh đẹp
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Nồi hầm, món hầm
người sáng tạo
dép nửa chân
thu thập mẫu DNA
thiết kế áo sơ mi
Quản lý trường học
Viêm thực quản
mật ong