I will be attending the meeting tomorrow.
Dịch: Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.
She is attending a conference in Hanoi.
Dịch: Cô ấy đang tham dự một hội nghị ở Hà Nội.
tham gia
gia nhập
sự tham dự
tham dự
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự tăng mức nước
chỗ ở tạm thời
hoãn lại, tạm dừng
hình ảnh người chị
Công cụ làm tóc
ruồi
luận văn tốt nghiệp
có tỉ lệ cơ thể cân đối