Please see the attachments for more details.
Dịch: Vui lòng xem các tệp đính kèm để biết thêm chi tiết.
He sent an email with several attachments.
Dịch: Anh ấy gửi email kèm theo một số tệp đính kèm.
tập tin đính kèm
đính kèm
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
minh họa
Chiêu mộ tân binh
ban nhạc nổi tiếng
Bao trùm
dịch ruột
hình thức chữ
số thuế
gà xé phay