Please see the attachments for more details.
Dịch: Vui lòng xem các tệp đính kèm để biết thêm chi tiết.
He sent an email with several attachments.
Dịch: Anh ấy gửi email kèm theo một số tệp đính kèm.
tập tin đính kèm
đính kèm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cá chép khổng lồ
trên đường cao tốc
người gián điệp
Hộp trồng cây
người hay quên
tách ra, rời ra, thoát ra
hẹp tủy sống
đèn bàn