The atrocity shocked the entire community.
Dịch: Hành động tàn bạo đã khiến toàn bộ cộng đồng sốc.
They were punished for their atrocious acts.
Dịch: Họ đã bị trừng phạt vì những hành động tàn bạo của mình.
hành động ghê tởm
hành động xấu xa
sự tàn bạo
tàn bạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hầu như sẵn sàng
quan hệ tình dục
Danh sách trừng phạt
đẩy mạnh tiến độ
tiền xe bus
chi phí hành chính
chiều cao Giáo hoàng
bám chặt, giữ chặt