His misreading of the text led to confusion.
Dịch: Việc anh ấy hiểu sai văn bản đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misreading of her intentions caused unnecessary tension.
Dịch: Sự hiểu sai về ý định của cô ấy đã gây ra căng thẳng không cần thiết.
loạt phim hoặc bộ sưu tập có số lượng giới hạn hoặc phát hành trong một khoảng thời gian ngắn