His misreading of the text led to confusion.
Dịch: Việc anh ấy hiểu sai văn bản đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misreading of her intentions caused unnecessary tension.
Dịch: Sự hiểu sai về ý định của cô ấy đã gây ra căng thẳng không cần thiết.
sự hiểu lầm
sự hiểu nhầm
sự hiểu sai
hiểu sai
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
địa điểm làm việc
sách hướng dẫn
tâm trạng lãng mạn
Ủy ban hành chính
đoạn thơ
không gián đoạn
số lượng khóa học
xét tuyển