The report was completed, as stated in the agreement.
Dịch: Báo cáo đã hoàn thành, như đã nêu trong thỏa thuận.
The project timeline is, as stated, subject to change.
Dịch: Thời gian dự án, như đã nêu, có thể thay đổi.
như đã đề cập
như đã phác thảo
nêu
tuyên bố
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hoa
những điều cần thiết
Nuôi trồng không có đất
Người quản lý trường học
Bán đảo Đông Dương
Sinh lý học quả
hướng
đồ gốm, đồ sứ