She has a real artistic talent.
Dịch: Cô ấy có một tài năng nghệ thuật thực sự.
His artistic talent is evident in his paintings.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
khả năng nghệ thuật
năng khiếu nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ thuật
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hoạt hình
triển khai các lớp
kiểm soát năng lượng
mầm non
gian lận học thuật
bộ phận thuế
Vòi nước cầm tay / Vòi chậu rửa để bàn cầm tay
máy thở