The data was arranged numerically.
Dịch: Dữ liệu đã được xếp thành số.
Arrange the results numerically from smallest to largest.
Dịch: Xếp các kết quả theo thứ tự số từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
sắp xếp theo số
xếp hạng theo số
sự sắp xếp theo số
thuộc về số
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Cấm quay lại
giấy chứng nhận sức khỏe
nghiên cứu sinh viên
giấu quần
Tình yêu không được đáp lại
giọt
xe tải chở hàng
kiểm soát tiêu chuẩn