The data was arranged numerically.
Dịch: Dữ liệu đã được xếp thành số.
Arrange the results numerically from smallest to largest.
Dịch: Xếp các kết quả theo thứ tự số từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
sắp xếp theo số
xếp hạng theo số
sự sắp xếp theo số
thuộc về số
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chỗ dựa chính, trụ cột chính
cây xanh trang trí
Tài chính hành vi
thu hồi gỗ
séc
milimet
Quyết chiến trên truyền thông
không phân biệt, bừa bãi