chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
career services
/kəˈrɪr ˈsɜrvɪsɪz/
dịch vụ nghề nghiệp
adjective
unsociable
/ʌnˈsoʊʃəbl/
Không hòa đồng, không thích giao tiếp với người khác.