They often argue about politics.
Dịch: Họ thường tranh cãi về chính trị.
She doesn't like to argue with others.
Dịch: Cô ấy không thích tranh luận với người khác.
tranh luận
tranh chấp
người tranh cãi
lập luận
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hệ thống giám sát
Kết quả học tập không ấn tượng hoặc gây thất vọng
gặp rắc rối
hoa ăn được
hình thức chôn cất
súp đen
chôn nhau cắt rốn
cơ hội được giảm thêm