Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "areas"

noun
flooding in low-lying areas
/ˈflʌdɪŋ ɪn loʊ-ˈlaɪɪŋ ˈɛriəz/

ngập úng tại các vùng trũng thấp

noun
metropolitan areas
/ˌmetrəˈpɒlɪtən ˈeəriəz/

khu vực đô thị

noun phrase
Other areas

khu vực khác

adjective phrase
adjacent areas
/əˈdʒeɪsənt ˈɛərɪəz/

khu vực liền kề, khu vực kế cận

noun
jurisdictional areas
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃənəl eəriəz/

khu vực thẩm quyền

noun
geographical areas
/dʒiˈɒɡrəfɪkəl ˈɛəriəz/

các khu vực địa lý

noun
neighboring areas
/ˈneɪbərɪŋ ˈɛəriəz/

khu vực lân cận

noun
isolated areas
/ˈaɪsəˌleɪtɪd ˈɛrɪəz/

khu vực biệt lập

noun
remote areas
/rɪˈmoʊt ˈɛriəz/

khu vực xa xôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY