The aquatic ballet performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn ballet nước thật mê hoặc.
She trained for years to master the art of aquatic ballet.
Dịch: Cô đã luyện tập nhiều năm để thành thạo nghệ thuật ballet nước.
ballet nước
bơi đồng bộ
ballet
đồng bộ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Người yêu cũ
Nhu cầu phát triển vaccine
phim tài liệu
những thử thách hàng ngày
thùng rác tái chế
vật liệu cách nhiệt
khó chịu ở khớp
mối quan hệ rắc rối