She created a beautiful aquarelle of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước đẹp về phong cảnh.
The art gallery features a collection of aquarelles.
Dịch: Phòng tranh nghệ thuật có một bộ sưu tập các bức tranh màu nước.
màu nước
tranh màu nước
người vẽ tranh màu nước
vẽ bằng màu nước
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
thể diện bị lạm dụng
Thú ăn kiến
phí xử lý
Thiết kế ứng dụng
người đàn ông trúng
giá gạo ở Nhật Bản
kiểm tra sức khỏe nữ
Năng lực xuyên văn hóa