The aquamarine color of the ocean is mesmerizing.
Dịch: Màu aquamarine của đại dương thật mê hoặc.
She wore an aquamarine necklace that sparkled in the sunlight.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ aquamarine lấp lánh dưới ánh nắng.
xanh lục lam
xanh nước biển
đá quý aquamarine
màu aquamarine
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lưu trữ di truyền
dung dịch trong suốt
Phong cách chữ in
chương trình học
nguồn lực suy giảm
bị bắt buộc
Dấu phân cách trong đường dẫn
người tự học, người tự định hướng học tập