She wore an apron while cooking to protect her clothes.
Dịch: Cô ấy đã đeo tạp dề khi nấu ăn để bảo vệ quần áo.
The chef's apron was covered in flour and sauce.
Dịch: Tạp dề của đầu bếp thì đầy bột và sốt.
He tied the apron around his waist before starting the barbecue.
Dịch: Anh ấy đã buộc tạp dề quanh eo trước khi bắt đầu nướng thịt.
collagen (một loại protein cấu trúc chính trong cơ thể, giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh của da, xương, gân và các mô liên kết khác)
vợ và bạn gái của các vận động viên nổi tiếng