The bank approved his loan application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay của anh ấy.
The committee is expected to approve the loan next week.
Dịch: Ủy ban dự kiến sẽ phê duyệt khoản vay vào tuần tới.
cho phép vay
chấp thuận khoản vay
sự phê duyệt khoản vay
phê duyệt vay
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Ph advocacy về sức khỏe
Thể chế hóa nội dung
thời khắc lịch sử
truyện tranh
giới nữ, con cái
Virus gây u nhú ở người
hoạt tính kháng collagenase
Sự thay đổi thế hệ