The car was approaching quickly.
Dịch: Chiếc xe đang đến gần một cách nhanh chóng.
The deadline is approaching quickly.
Dịch: Thời hạn đang đến gần một cách nhanh chóng.
lao về phía
nhanh chóng tiến về
tiếp cận
nhanh chóng
20/11/2025
Thần thái
gió mạnh
người ẩn dật
người quản gia
thực thể cha
đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)
ống thận
công trình tạm thời