The approaching harvest area was closely monitored for pests.
Dịch: Khu vực sắp thu hoạch được theo dõi chặt chẽ để tránh sâu bệnh.
Farmers are preparing for the approaching harvest area.
Dịch: Nông dân đang chuẩn bị cho khu vực sắp thu hoạch.
vùng gần vụ thu hoạch
vùng thu hoạch sắp tới
tiếp cận
thu hoạch
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
vết thương
Mì tôm chờ lương
bảng
Phim tâm lý
nhân vật hài hước
ướt đẫm mồ hôi
sáng kiến âm nhạc hợp tác
hoa bướm