The approaching harvest area was closely monitored for pests.
Dịch: Khu vực sắp thu hoạch được theo dõi chặt chẽ để tránh sâu bệnh.
Farmers are preparing for the approaching harvest area.
Dịch: Nông dân đang chuẩn bị cho khu vực sắp thu hoạch.
vùng gần vụ thu hoạch
vùng thu hoạch sắp tới
tiếp cận
thu hoạch
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngày tuyệt vời
tay vịn trắng
tự cam kết
giọng giả thanh
Luật tố tụng
Bộ trưởng Bộ Tài chính
liên quan, thích hợp
nộp bài tập