I bought a new dress from the apparel shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc váy mới từ cửa hàng quần áo.
The apparel shop offers a wide range of styles.
Dịch: Cửa hàng quần áo cung cấp nhiều kiểu dáng khác nhau.
cửa hàng quần áo
cửa hàng trang phục
thời trang
mặc
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kỹ nghệ, nghề thủ công
no nê, thỏa mãn
bỏ ngang việc học
Nhà thơ nữ
vụ đắm tàu du lịch
Sinh vật huyền bí
an toàn hệ thống tín dụng
cơ hội trong tương lai