He is specializing in app development for mobile devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về phát triển ứng dụng cho thiết bị di động.
The company is investing heavily in app development.
Dịch: Công ty đang đầu tư lớn vào phát triển ứng dụng.
tạo ứng dụng
phát triển phần mềm
phát triển ứng dụng
phát triển một ứng dụng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Đa dạng sinh học biển
doanh nghiệp tự do
khởi đầu tươi sáng
khoảnh khắc đời thường
cuộc đua vô địch
rủi ro bất ngờ, rủi ro không lường trước
Cây glycine (hoa tử đằng)
tính hiền hòa; sự dịu dàng