He is specializing in app development for mobile devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về phát triển ứng dụng cho thiết bị di động.
The company is investing heavily in app development.
Dịch: Công ty đang đầu tư lớn vào phát triển ứng dụng.
tạo ứng dụng
phát triển phần mềm
phát triển ứng dụng
phát triển một ứng dụng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
có mùi thơm
hàng xa xỉ
Béo gan
giảm bớt chướng ngại vật
con giáp may mắn
chán nản, bội thực (về cảm xúc hay kinh nghiệm)
tài sản nắm giữ
bánh xe màu