The anteriorly located structures are essential for this procedure.
Dịch: Các cấu trúc nằm ở phía trước là rất quan trọng cho quy trình này.
He moved anteriorly to check the status of the equipment.
Dịch: Anh ấy di chuyển về phía trước để kiểm tra tình trạng của thiết bị.
Bánh calzone, một loại bánh pizza được gấp lại và nhồi với các nguyên liệu như phô mai, thịt và rau.