thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
high-profile goal
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ɡoʊl/
mục tiêu gây tiếng vang
noun
society
/səˈsaɪ.ə.ti/
xã hội
noun
Crisp flavor
/krɪsp ˈfleɪvər/
Hương vị giòn tan
noun
invoice number
/ˈɪn.vɔɪs ˈnʌm.bər/
Số hoá đơn
noun
WAGs
/wæɡz/
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng
noun
average conditions
/ˈævərɪdʒ kənˈdɪʃənz/
điều kiện trung bình
verb phrase
stop supporting NATO
/stɒp səˈpɔːrtɪŋ ˈneɪtoʊ/
ngừng hỗ trợ NATO
noun
baltic languages
/ˈbɔːl.tɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.