There is another issue we need to address.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết một vấn đề khác.
She brought up another issue during the meeting.
Dịch: Cô ấy đề cập tới một vấn đề khác trong cuộc họp.
vấn đề khác
mối quan tâm khác
vấn đề
liên quan đến vấn đề
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
phương pháp tính toán
giải pháp đơn giản
tiếng nói được tôn trọng
động lực tăng trưởng
vận hành tuyến đường sắt
Hình xăm
mượt mà, mềm mại
trái nghĩa