The animal caretaker feeds the animals every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho ăn mỗi sáng.
Being an animal caretaker requires a lot of patience and dedication.
Dịch: Trở thành người chăm sóc động vật đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và cống hiến.
người chăm sóc động vật
người quản lý sở thú
chăm sóc
chăm sóc cho
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hòa nhập với gia đình vợ/chồng
quan hệ đối tác chiến lược
Cắt ngang thớ gỗ
thơm ngon của mít chín
sẵn lòng vượt
cảm thụ âm nhạc
nền kinh tế tư bản
gà đen