The boat was anchored safely in the harbor.
Dịch: Chiếc thuyền đã được neo an toàn trong cảng.
He anchored his arguments with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã neo lập luận của mình bằng những bằng chứng vững chắc.
được bảo vệ
cố định
neo
neo lại
12/06/2025
/æd tuː/
khử mùi
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC
Nước bọt
vô tình trở thành
liên tục, không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm
sự tách ra, phân chia
rất phiền phức
dấu phần trăm