The boat was anchored safely in the harbor.
Dịch: Chiếc thuyền đã được neo an toàn trong cảng.
He anchored his arguments with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã neo lập luận của mình bằng những bằng chứng vững chắc.
được bảo vệ
cố định
neo
neo lại
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
điểm đón
chuyến công tác
Động lực tăng trưởng mới
có năng lực để
Người canh gác, lính gác
Hôn nhân tái giá
tóm tắt dữ liệu
nghiên cứu học thuật