Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "analog"

noun
insulin analogue
/ˈɪnsjʊlɪn ˈænəˌlɒɡ/

chất tương tự insulin

noun
analogous memory
/əˈnæləɡəs ˈmeməri/

ký ức tương tự

noun
Analogous state
/əˈnæləɡəs steɪt/

Trạng thái tương tự

noun
analog signal processing
/əˈnæl.əɡ ˈsɪɡ.nəl ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

Xử lý tín hiệu tương tự

adjective
analogous
/əˈnæl.ə.ɡəs/

tương tự

noun
analogy
/əˈnæl.ə.dʒi/

sự tương tự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY