Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "analog"

noun
insulin analogue
/ˈɪnsjʊlɪn ˈænəˌlɒɡ/

chất tương tự insulin

noun
analogous memory
/əˈnæləɡəs ˈmeməri/

ký ức tương tự

noun
Analogous state
/əˈnæləɡəs steɪt/

Trạng thái tương tự

noun
analog signal processing
/əˈnæl.əɡ ˈsɪɡ.nəl ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

Xử lý tín hiệu tương tự

adjective
analogous
/əˈnæl.ə.ɡəs/

tương tự

noun
analogy
/əˈnæl.ə.dʒi/

sự tương tự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY